Hàng tiêu dùng điện tử
Betlux LED và màn hình được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử tiêu dùng cho các ứng dụng khác nhau do hiệu quả, tuổi thọ và tính linh hoạt của chúng.
Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của đèn LED trong điện tử tiêu dùng:
- Hiển thị đèn nền: Đèn nền LED được sử dụng rộng rãi trong màn hình LCD và OLED cho các sản phẩm như TV, màn hình máy tính, máy tính xách tay, máy tính bảng và điện thoại thông minh. Đèn LED cung cấp ánh sáng sáng và tiết kiệm năng lượng cho các màn hình này li>
- Đèn LED được sử dụng làm chỉ báo trong các thiết bị khác nhau, chẳng hạn như chỉ báo nguồn, chỉ báo trạng thái pin và chỉ báo cường độ tín hiệu trong các thiết bị điện tử như điều khiển từ xa, bộ định tuyến và máy chơi game li>
-
- Hệ thống âm thanh: Đèn LED được sử dụng trong các thiết bị âm thanh như loa, bộ khuếch đại và tai nghe cho đèn báo nguồn, màn hình mức âm lượng và hiệu ứng hình ảnh đồng bộ với âm nhạc. li>
- Bảng điều khiển trò chơi và phụ kiện: Bảng điều khiển trò chơi và phụ kiện thường có đèn LED để tùy chỉnh thẩm mỹ, hiệu ứng ánh sáng và chỉ báo nút điều khiển
- Đồng hồ và cảnh báo: Đèn LED được sử dụng cho đồng hồ kỹ thuật số, báo thức và hẹn giờ, hiển thị thời gian và cung cấp các chỉ báo cảnh báo trực quan
- Màn hình từ xa: Các thiết bị có màn hình từ xa độc lập như lò nướng, lò vi sóng và bộ điều nhiệt sử dụng đèn LED để hiển thị thông tin như thời gian, nhiệt độ và cài đặt nấu ăn. li>
Hệ thống giải trí và rạp hát tại nhà: Ánh sáng môi trường LED được sử dụng để nâng cao trải nghiệm rạp hát tại nhà bằng cách tạo ra ánh sáng cảm xúc hoặc ánh sáng bù đắp phía sau TV và màn hình. li> - Tai nghe và tai nghe: Một số tai nghe và tai nghe cao cấp kết hợp đèn LED với hiệu ứng thẩm mỹ và thương hiệu
- Bộ điều khiển trò chơi: Đèn LED trong bộ điều khiển trò chơi cho biết trạng thái của người chơi, trạng thái kết nối và chế độ trò chơi li>
Đồ chơi điện tử: Nhiều đồ chơi điện tử của trẻ em sử dụng đèn LED để đạt được các hiệu ứng khác nhau, chẳng hạn như phát sáng để đáp ứng với hành động hoặc cung cấp phản hồi trực quan. li> - Bộ sạc di động và kho báu sạc: Đèn LED thường chỉ ra dung lượng pin còn lại hoặc trạng thái sạc của bộ sạc di động và bộ pin
- e-reader: e-reader, giống như các thiết bị Kindle, sử dụng đèn LED chiếu sáng màn hình để đọc trong điều kiện ánh sáng yếu li>
- Thiết bị gia dụng: Các chỉ số cho các thiết bị được sử dụng bởi các nhà văn cho đèn LED, chẳng hạn như máy giặt, tủ lạnh và lò nướng, để hiển thị trạng thái hoạt động hoặc thông báo lỗi
Đèn nền bàn phím và bàn phím: Nhiều máy tính xách tay, bàn phím chơi game và thiết bị di động sử dụng bàn phím hoặc bàn phím có đèn nền LED để gõ hoặc chơi trò chơi trong môi trường ánh sáng yếu. li>
Đèn flash máy ảnh: Đèn LED được sử dụng làm đèn flash máy ảnh trong điện thoại thông minh, máy ảnh kỹ thuật số và máy ảnh xách tay để cung cấp ánh sáng cường độ cao để chụp ảnh và quay video trong điều kiện ánh sáng yếu. li>
Điều khiển từ xa: Điều khiển từ xa cho TV, hệ thống âm thanh và các thiết bị điện tử khác thường có đèn LED chỉ báo khi nút được nhấn để giúp người dùng xác minh rằng lệnh đã được gửi. li>
Thiết bị đeo: Công nghệ đeo được, chẳng hạn như đồng hồ thông minh và máy theo dõi thể dục, sử dụng đèn LED để theo dõi nhịp tim, độ bão hòa oxy trong máu và các phép đo liên quan đến sức khỏe khác. li>
li>
li>
li>
Nhà thông minh và thiết bị IoT: Đèn LED được sử dụng trong các thiết bị nhà thông minh khác nhau bao gồm bóng đèn thông minh, camera chuông cửa và hệ thống an ninh cung cấp các chỉ báo trạng thái và tùy chọn tùy chỉnh li>
li>
li>
Đèn LED đã cách mạng hóa ngành công nghiệp điện tử tiêu dùng bằng cách cung cấp các giải pháp chiếu sáng hiệu quả và phổ quát cho màn hình, chỉ báo và hiệu ứng hình ảnh. Việc sử dụng chúng trong các ứng dụng này không chỉ cải thiện chức năng mà còn góp phần vào vẻ đẹp và trải nghiệm người dùng của các thiết bị điện tử khác nhau.
Product Pic | Part No
| product Name | Dimension | Category | Sub-Category | Datasheet |
---|---|---|---|---|---|---|
no data |
||||||
no data |
||||||
2.1 × 0.6 × 1 mm |
no data |
|||||
2.1 × 0.6 × 1 mm |
no data |
|||||
no data |
||||||
no data |
||||||
3.2 × 2.4 × 2.4 mm |
no data |
|||||
3.2 × 2.7 × 1.1 mm |
no data |
|||||
4.8 × 1.8 × 1.2 mm |
no data |
|||||
no data |